Có 1 kết quả:
朝露 zhāo lù ㄓㄠ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morning dew
(2) fig. precarious brevity of human life
(3) ephemeral
(2) fig. precarious brevity of human life
(3) ephemeral
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0